Makita LD050P là công cụ đo lường bằng tia laser không thể thiếu đối với những người làm việc trong ngành xây dựng, nội thất. Với khả năng đo chính xác và dễ sử dụng, LD050P đã nhanh chóng thu hút sự chú ý từ người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tính năng, ưu điểm và nhược điểm của dòng máy đo khoảng cách này, từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quan trước khi quyết định mua sản phẩm.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Độ chính xác: Makita LD050P được biết đến với độ chính xác tiêu chuẩn, giúp người dùng đo khoảng cách một cách nhanh chóng và chính xác. Với khoảng đo lên đến 50m và sai số chỉ ±2 mm, máy đo này là một công cụ tin cậy cho các dự án cần sự chính xác cao
- Thiết kế cầm tay: Thiết kế nhỏ gọn của LD050P giúp người dùng dễ dàng mang theo bất cứ nơi nào. Điều này rất hữu ích cho các dự án di động hoặc khi bạn cần di chuyển nhiều điểm trong một công trình
- Chế độ đo nhanh: Máy đo khoảng cách này được trang bị chế độ đo nhanh, cho phép người dùng đo khoảng cách một cách dễ dàng và nhanh chóng chỉ bằng một nút nhấn. Điều này tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc cho người sử dụng
- Chức năng đa dạng: Ngoài việc đo khoảng cách, LD050P cũng có khả năng tính diện tích và thể tích. Điều này rất hữu ích cho các dự án xây dựng và thiết kế nội thất
NHƯỢC ĐIỂM CỦA MAKITA LD050P
- Giá thành cao: LD050P có mức giá cao hơn so với một số máy đo khác trên thị trường. Điều này có thể là một rào cản đối với những người có ngân sách hạn chế
- Khả năng hiển thị kém ở môi trường ngoài trời: Với thiết kế màn hình đen trắng và không có độ tương phản cao nên khả năng hiển thị kết quả trên màn hình của LD050P ở môi trường bên ngoài trời kém hơn so với các dòng máy khác
- Độ phản chiếu: LD050P có thể gặp khó khăn khi hoạt động trên các bề mặt phản chiếu cao. Các bề mặt như gương hoặc kim loại có thể gây ra sự phản chiếu và ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả đo
- Khó khăn trong việc sử dụng trong môi trường ánh sáng mạnh: Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong môi trường với ánh sáng mạnh hoặc môi trường có nhiều bụi, việc sử dụng LD050P có thể gặp một số khó khăn trong việc nhận diện mục tiêu và đo khoảng cách chính xác
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | LD050P | GLM 50-23 G | GLM 50-27 CG |
Phạm vi đo | 0.05 – 50m | ||
– Đo ngoài trời | 20m | 45m | |
– Đo trong nhà | 50m | ||
Sai số | ±2 mm | ±1.5 mm | |
Đơn vị đo | m/ft/inch | m/cm/ft/inch | |
Cấp độ Laser | Loại 2 | ||
Loại laser | 635 nm, < 1 mW | ||
Loại tia | Tia đỏ | Tia xanh | |
Thời gian đo | 0.5 giây | ||
Màn hình hiển thị | – | LCD | |
– Độ phân giải màn hình | – | 1080P | |
– Loại màn hình | Đen trắng | Màu | |
Đơn vị hiển thị thấp nhất | 2 mm | 0.5 mm | |
Dung lượng bộ nhớ | 5 giá trị đo | 30 giá trị đo | |
Chức năng đo | Diện tích, Thể tích, Khoảng cách, Gián tiếp, Đo góc | ||
Kết nối | – | Bluetooth | |
Chức năng đo nâng cao | |||
– Đo liên tục (đo điểm chuyển động) | – | ✔ | |
– Đo góc nghiêng | ✔ | ||
– Đo gián tiếp | – | ✔ | |
Tia phân kỳ laser | <1.5 mrad (góc đầy) | ||
Tiêu chuẩn | IP54 | IP65 (ISO 16331-1) | |
Tự động tắt nguồn | |||
– Laser | 90 giây | 20 giây | |
– Dụng cụ đo (không đo) | 3v/phút | 5v/phút | |
Ren Tripod | 1/4″ | ||
Loại Pin | 2 x 1.5 V (AAA) | 2 x 1.5 V (AA) | |
Chất liệu | Cao su & Nhựa | ||
Kích thước | 116 x 45 x 26mm | 119 x 53 x 29mm | |
Trọng lượng | 100g | 170g |