Stanley STHT1-77139 là một công cụ đo lường không thể thiếu đối với các nhà thợ, kỹ sư và những người làm việc trong ngành xây dựng và sửa chữa. Với tính năng đo chính xác, thiết kế chắc chắn và tính di động cao, sản phẩm này đã nhận được sự tin dùng rộng rãi từ cộng đồng người sử dụng. Hãy cùng điểm qua những điểm nổi bật của máy đo khoảng cách Stanley STHT1-77139 trong bài viết dưới đây.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Độ chính xác: Với độ chính xác ±2 mm, máy đo khoảng cách Stanley STHT1-77139 là một công cụ tin cậy để đo lường các khoảng cách trong công việc xây dựng và thiết kế
- Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản của máy giúp người dùng dễ dàng thực hiện các thao tác đo lường một cách nhanh chóng và chính xác
- Tính di động cao: Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, máy đo khoảng cách Stanley STHT1-77139 dễ dàng mang theo bất cứ nơi đâu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng
- Đa chức năng: Ngoài việc đo khoảng cách, máy còn có khả năng tính diện tích và thể tích, giúp tăng hiệu suất làm việc cho người dùng
NHƯỢC ĐIỂM CỦA STANLEY STHT1-77139
- Giá thành: Mặc dù chất lượng sản phẩm tốt, nhưng giá của máy đo khoảng cách Stanley STHT1-77139 cao hơn so với một số sản phẩm cùng loại trên thị trường. Điều này có thể là một rào cản đối với những người dùng có ngân sách hạn chế
- Khả năng chống nước và bụi hạn chế: Mặc dù máy có thiết kế chắc chắn, nhưng khả năng chống nước và bụi của nó không được đánh giá cao. Điều này có thể gây ra vấn đề khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường làm việc khắc nghiệt
- Hiển thị màn hình nhỏ: Màn hình của máy có kích thước nhỏ, điều này gây khó khăn cho việc đọc thông tin, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu
- Khả năng đo ảnh hưởng bởi môi trường: Dòng máy này thường gặp khó khăn trong việc đo lường ở một số điều kiện môi trường đặc biệt như ánh sáng mạnh hoặc các bề mặt phản quang
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | GLM 50-23 G | GLM 50-27 CG | STHT1-77139 |
Phạm vi đo | 0.05 – 50m | 0.1 – 50m | |
– Đo ngoài trời | 45m | 10m | |
– Đo trong nhà | 50m | ||
Sai số | ±1.5 mm | ±2 mm | |
Đơn vị đo | m/cm/ft/inch | m/ft/inch | |
Cấp độ Laser | Loại 2 | ||
Loại laser | 635 nm, < 1 mW | – | |
Loại tia | Tia xanh | Tia đỏ | |
Thời gian đo | 0.5 giây | ||
Màn hình hiển thị | LCD | ||
– Độ phân giải màn hình | 1080P | 720P | |
– Loại màn hình | Màu | ||
Đơn vị hiển thị thấp nhất | 0.5 mm | – | |
Dung lượng bộ nhớ | 30 giá trị đo | 5 giá trị đo | |
Chức năng đo | Diện tích, Thể tích, Khoảng cách | ||
Kết nối | – | Bluetooth | – |
Chức năng đo nâng cao | |||
– Đo liên tục (đo điểm chuyển động) | ✔ | – | |
– Đo góc nghiêng | ✔ | – | |
– Đo gián tiếp | ✔ | – | |
Tia phân kỳ laser | <1.5 mrad (góc đầy) | – | |
Tiêu chuẩn | IP54 (ISO 16331-1) | IP54 | |
Tự động tắt nguồn | |||
– Laser | 20 giây | – | |
– Dụng cụ đo (không đo) | 5v/phút | – | |
Loại Pin | 2 x 1.5 V (AA) | 2 x 1.5 V (AAA) | |
Chất liệu | Cao su & Nhựa | ||
Kích thước | 119 x 53 x 29mm | 242 x 132 x 56mm | |
Trọng lượng | 170g | 190g |