Bosch GLM 150 C Professional là máy đo khoảng cách 150m chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu của các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực đo lường. Là một thiết bị đo lường tự động sử dụng công nghệ laser, được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ chính xác và tính linh hoạt trong việc đo khoảng cách, diện tích và thể tích. Được tích hợp camera có độ phân giải 5MP và có khả năng zoom 4x cùng màn hình IPS 2.8 inchs có độ tương phản cao, Bosch GLM 150 C được trang bị tất cả những tính năng mới nhất của hãng Bosch với công nghệ hàng đầu của Châu Âu.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Độ chính xác cao: GLM 150 C Professional cung cấp độ chính xác cao trong việc đo khoảng cách, diện tích và thể tích, giúp cho các công việc đo lường trở nên chính xác và đáng tin cậy
- Kết nối Bluetooth: Thiết bị này có tính năng Bluetooth tích hợp, cho phép truyền dữ liệu đo trực tiếp đến điện thoại di động hoặc máy tính bảng. Điều này giúp người dùng dễ dàng quản lý và chia sẻ dữ liệu đo lường
- Ứng dụng di động Bosch MeasureOn: Máy đo này có thể hoạt động với ứng dụng di động Bosch MeasureOn, cho phép người dùng lưu trữ, quản lý và chia sẻ dữ liệu đo lường một cách thuận tiện
- Chức năng water-resistant (chống nước): Bosch GLM 150 C Professional được thiết kế để chống nước, giúp nó hoạt động tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt như trong điều kiện thời tiết xấu hoặc các công việc ngoài trời
- Màn hình LCD lớn và dễ đọc: Máy đo này thường được trang bị màn hình LCD lớn và dễ đọc, giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả đo lường ngay cả trong điều kiện ánh sáng gắt hoặc yếu
ỨNG DỤNG CỦA BOSCH GLM 150 C
- Xây dựng và thi công: Trong lĩnh vực xây dựng và thi công, GLM 150 C được sử dụng để đo khoảng cách, diện tích và thể tích của các vật liệu xây dựng như tường, sàn, cột và các cấu trúc khác. Nó cung cấp thông tin chính xác và nhanh chóng, giúp ích trong việc lập kế hoạch, định giá và thi công các dự án xây dựng
- Nội thất và trang trí: Trong thiết kế nội thất và trang trí, máy đo này được sử dụng để đo kích thước của các phòng, cửa, và các vật liệu trang trí khác. Điều này giúp người dùng lập kế hoạch và thực hiện các dự án trang trí nội thất một cách chính xác và hiệu quả
- Bất động sản: Trong lĩnh vực bất động sản, GLM 150 C được sử dụng để đo diện tích của các căn nhà, khu đất, hoặc các khu vực khác. Điều này giúp ích trong quá trình định giá và giao dịch bất động sản
- Sản xuất, Sửa chữa và bảo trì các thiết bị cơ khí: Trong các công việc sản xuất, sửa chữa và bảo trì các thiết bị cơ khí, máy đo này được sử dụng để đo kích thước của các bộ phận cần sửa chữa hoặc thay thế, giúp ích trong việc lập kế hoạch và thực hiện các công việc sửa chữa một cách chính xác và hiệu quả
- Thiết kế cảnh quan: Trong thiết kế cảnh quan, GLM 150 C được sử dụng để đo khoảng cách và diện tích của các khu vực cần thiết kế, bao gồm sân vườn, hồ bơi, và đường đi
- Ứng dụng trong ngành điện và cơ khí: Máy đo này được sử dụng trong ngành điện và cơ khí để đo khoảng cách và vị trí của các linh kiện và vật liệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | GLM 100 | GLM 100-25 C | GLM 150 C |
Phạm vi đo | 0.05 – 100m | 0.08 – 100m | 0.08 – 150m |
– Đo ngoài trời | 95m | 145m | |
– Đo trong nhà | 100m | 150m | |
Sai số | ±1.5 mm | ||
Đơn vị đo | m/cm/ft/inch | ||
Cấp độ Laser | Loại 2 | ||
Loại laser | 635 nm, < 1 mW | ||
Loại tia | Tia đỏ | ||
Thời gian đo | 0.5 giây | ||
Màn hình hiển thị | LCD | ||
– Độ phân giải màn hình | 1080P | ||
– Loại màn hình | Màu | ||
Đơn vị hiển thị thấp nhất | 0.5 mm | ||
Dung lượng bộ nhớ | 21 giá trị đo | 50 giá trị đo | |
Chức năng đo | Diện tích, Thể tích, Khoảng cách, Gián tiếp | ||
Bộ ngắm kỹ thuật số | – | Camera 5MP | |
Kết nối | – | Bluetooth | |
Chức năng đo nâng cao | |||
– Đo liên tục (đo điểm chuyển động) | ✔ | ||
– Đo góc nghiêng | ✔ | ||
– Đo gián tiếp | ✔ | ||
Phạm vi của phép đo nghiêng | – | 0 – 360° (4 x 90°) | – |
Độ chính xác đo (điển hình) | – | ± 0.2°ᶜ | |
Tia phân kỳ laser | < 1.5 mrad (góc đầy) | ||
Tiêu chuẩn | IP54 (ISO 16331-1) | ||
Tự động tắt nguồn | |||
– Laser | 20 giây | ||
– Dụng cụ đo (không đo) | 5v/phút | ||
Ren Tripod | – | 1/4″ | |
Loại Pin | 1 x 3.7V Li-Ion | 3 x 1.5V LR6 (AA) | |
Chất liệu | Cao su & Nhựa | ||
Kích thước | 111 x 51 x 30mm | 142 x 64 x 28mm | |
Trọng lượng | 140g | 230g |