Bạn đang tìm kiếm một công cụ đo khoảng cách đáng tin cậy để hoàn thành các dự án xây dựng hoặc sửa chữa một cách chính xác và hiệu quả? Máy đo khoảng cách Stanley STHT1-77138 có thể là lựa chọn lý tưởng của bạn. Với thiết kế chất lượng và tính năng thông minh, sản phẩm này không chỉ giúp bạn đo lường một cách dễ dàng mà còn đảm bảo độ chính xác trong mọi tình huống.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Độ chính xác: Stanley STHT1-77138 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và hiệu suất trong các dự án xây dựng và sửa chữa. Với độ chính xác ±2 mm và khả năng đo tối đa 30m trong điều kiện ánh sáng yếu, bạn có thể tin tưởng vào kết quả mỗi lần sử dụng
- Thiết kế thông minh và tiện lợi: Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, máy đo khoảng cách Stanley STHT1-77138 là một công cụ lý tưởng cho cả những người mới bắt đầu và những chuyên gia kinh nghiệm. Các nút chức năng được bố trí một cách thông minh giúp bạn dễ dàng thao tác
- Đa chức năng: Stanley STHT1-77138 không chỉ đơn giản là một công cụ đo khoảng cách. Nó còn đi kèm với nhiều tính năng thông minh khác như tính diện tích và thể tích cũng như tính năng tự động tắt sau một khoảng thời gian không sử dụng để tiết kiệm pin.
NHƯỢC ĐIỂM CỦA STANLEY STHT1-77138
- Giá thành cao: Máy đo khoảng cách Stanley STHT1-77138 có giá cao hơn so với một số sản phẩm cùng loại từ các thương hiệu khác trên thị trường. Điều này có thể là một yếu tố quan trọng đối với những người có ngân sách hạn chế
- Khả năng chống nước và bụi: Sản phẩm không có khả năng chống nước hoặc chống bụi tốt, làm giảm độ bền và tuổi thọ của máy đo trong môi trường làm việc khắc nghiệt hoặc khi thời tiết không thuận lợi
- Thời gian phản hồi của tia laser: Dòng máy này thường gặp vấn đề với thời gian phản xạ của tia laser trong các điều kiện đặc biệt như ánh sáng mạnh, góc đo phức tạp hoặc phạm vi đo xa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | STHT1-77138 | GLM 30-23 | GLM 400 |
Phạm vi đo | 0.1 – 30m | 0.15 – 30m | 0.05 – 40m |
– Đo ngoài trời | 5m | 25m | 35m |
– Đo trong nhà | 30m | 40m | |
Sai số | ±2 mm | ±1.5 mm | |
Đơn vị đo | m/ft/inch | m/cm/ft/inch | |
Cấp độ Laser | Loại 2 | ||
Loại laser | – | 635 nm, < 1 mW | |
Loại tia | Tia đỏ | ||
Thời gian đo | – | 0.5 giây | |
Màn hình hiển thị | LCD | ||
– Độ phân giải màn hình | 720P | 1080P | |
– Loại màn hình | Đen – trắng | Màu | |
Đơn vị hiển thị thấp nhất | – | 1 mm | 0.5 mm |
Dung lượng bộ nhớ | 5 giá trị đo | 10 giá trị đo | 15 giá trị đo |
Chức năng đo | Diện tích, Thể tích, Khoảng cách | ||
Chức năng đo nâng cao | |||
– Đo liên tục (đo điểm chuyển động) | – | ✔ | |
– Đo góc nghiêng | – | ✔ | |
– Đo gián tiếp | – | ✔ | |
Đường kính chùm tia Laser (ở 25°C) | |||
– Khoảng cách 10m | – | 9mm | |
– Khoảng cách 40m | – | 45mm | |
Tiêu chuẩn | IP54 | IP54 (ISO 16331-1) | |
Tự động tắt nguồn | |||
– Laser | – | 20 giây | |
– Dụng cụ đo (không đo) | – | 5v/phút | |
Loại Pin | 2 x 1.5 V (AAA) | ||
Chất liệu | Nhựa | Cao su & Nhựa | |
Kích thước | 242 x 132 x 56mm | 100 x 43 x 24mm | 106 x 45 x 24mm |
Trọng lượng | 190g | 90g | 100g |