Bosch GLM 40 là dòng máy đo khoảng cách chất lượng cao được thiết kế đặc biệt với công nghệ Đức để đáp ứng nhu cầu của các chuyên gia và thợ làm việc trong ngành xây dựng, kiến trúc, thiết kế nội thất, đo đạc trắc địa, sản xuất và sửa chữa cơ khí, nhôm kính.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Độ chính xác cao: Với công nghệ laser tiên tiến, Bosch GLM 40 Professional mang lại độ chính xác cao trong việc đo khoảng cách, diện tích và thể tích, giúp người dùng thực hiện các công việc đo lường một cách chính xác và nhanh chóng
- Thiết kế chuyên nghiệp: Bosch GLM 40 Professional được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các chuyên gia, với vỏ ngoài chắc chắn và bền bỉ, cung cấp khả năng chịu đựng trong môi trường làm việc khắc nghiệt
- Đa chức năng: Ngoài việc đo khoảng cách, máy còn có khả năng đo diện tích, thể tích và tính toán độ nghiêng, giúp người dùng thực hiện các công việc đo lường phức tạp một cách dễ dàng
- Dễ sử dụng: Với màn hình hiển thị lớn và các nút điều khiển trực quan, Bosch GLM 40 Professional dễ dàng sử dụng và phù hợp cho cả người dùng mới bắt đầu và người dùng có kinh nghiệm
- Tính di động: Máy có kích thước nhỏ gọn và dễ dàng mang theo, giúp người dùng thực hiện các công việc đo lường ở bất kỳ nơi đâu
ỨNG DỤNG CỦA BOSCH GLM 40
- Xây dựng và Kiến trúc: Trong ngành xây dựng và kiến trúc, Bosch GLM 40 Professional được sử dụng để đo khoảng cách, diện tích và thể tích của các công trình xây dựng. Nó cũng có thể được sử dụng để đo góc và tính toán độ nghiêng của các bề mặt, giúp cho việc lập kế hoạch và thi công xây dựng trở nên dễ dàng và chính xác
- Nội thất và Thiết kế: Trong thiết kế nội thất và trang trí, Bosch GLM 40 Professional được sử dụng để đo khoảng cách và kích thước của không gian, giúp ích trong việc bố trí nội thất và lên kế hoạch trang trí. Điều này đảm bảo rằng mọi chi tiết được đặt sắp xếp đúng vị trí với kích thước chính xác
- Sản xuất và sửa chữa: Trong các công việc sản xuất và sửa chữa các thiết bị cơ khí, Bosch GLM 40 Professional có thể được sử dụng để đo lường các kích thước cụ thể của các bộ phận và thiết bị, giúp ích trong việc xác định vị trí và kích thước cần thiết cho việc sản xuất, thay thế và sửa chữa các thiết bị cơ khí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | GLM 30-23 | GLM 40 | GLM 400 |
Phạm vi đo | 0.15 – 30m | 0.05 – 40m | |
– Đo ngoài trời | 25m | 35m | |
– Đo trong nhà | 30m | 40m | |
Sai số | ±1.5 mm | ||
Đơn vị đo | m/cm/ft/inch | ||
Cấp độ Laser | Loại 2 | ||
Loại laser | 635 nm, < 1 mW | ||
Loại tia | Tia đỏ | ||
Thời gian đo | 0.5 giây | ||
Màn hình hiển thị | LCD | ||
– Độ phân giải màn hình | 1080P | ||
– Loại màn hình | Đen – trắng | Màu | |
Đơn vị hiển thị thấp nhất | 1 mm | 0.5 mm | |
Dung lượng bộ nhớ | 10 giá trị đo | 15 giá trị đo | |
Chức năng đo | Diện tích, Thể tích, Khoảng cách | ||
Chức năng đo nâng cao | |||
– Đo liên tục (đo điểm chuyển động) | – | ✔ | |
– Đo góc nghiêng | ✔ | ||
– Đo gián tiếp | – | ✔ | |
Đường kính chùm tia Laser (ở 25°C) | |||
– Khoảng cách 10m | – | 9mm | |
– Khoảng cách 40m | – | 45mm | |
Tiêu chuẩn | IP54 (ISO 16331-1) | ||
Tự động tắt nguồn | |||
– Laser | 20 giây | ||
– Dụng cụ đo (không đo) | 5v/phút | ||
Loại Pin | 2 x 1.5 V (AAA) | ||
Chất liệu | Cao su & Nhựa | ||
Kích thước | 100 x 43 x 24mm | 105 x 41 x 24mm | 106 x 45 x 24mm |
Trọng lượng | 90g | 100g |